Kết quả tra cứu ngữ pháp của つやつやみお
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
やすい
Dễ...
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó