Kết quả tra cứu ngữ pháp của つゆのあとさき
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
とき
Khi...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó