Kết quả tra cứu ngữ pháp của つりかわにつかまる
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)