Kết quả tra cứu ngữ pháp của つるのおと
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách