Kết quả tra cứu ngữ pháp của つるりとせ
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...