Kết quả tra cứu ngữ pháp của つれあい
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
について
Về...
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn