Kết quả tra cứu ngữ pháp của つれてって
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
について
Về...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~