Kết quả tra cứu ngữ pháp của つれない
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N3
について
Về...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt