Kết quả tra cứu ngữ pháp của つんく提供楽曲一覧
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng