Kết quả tra cứu ngữ pháp của てあわせ
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~あえて
Dám~
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà