Kết quả tra cứu ngữ pháp của てぃんさぐぬ花
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
てください
Hãy...