Kết quả tra cứu ngữ pháp của ていおんぷ
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...