Kết quả tra cứu ngữ pháp của ていさいぶる
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
なさい
Hãy...