Kết quả tra cứu ngữ pháp của ていたらく
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...