Kết quả tra cứu ngữ pháp của てごめ
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được