Kết quả tra cứu ngữ pháp của てごわい
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là