Kết quả tra cứu ngữ pháp của てっぺん (テレビドラマ)
N3
んだって
Nghe nói
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Phát ngôn
…って
Rằng (Trích dẫn)
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...