Kết quả tra cứu ngữ pháp của てっぺんとったんで!
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
んだって
Nghe nói
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~