Kết quả tra cứu ngữ pháp của てっぽうゆり
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...