Kết quả tra cứu ngữ pháp của てづまり
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
づらい
Khó mà...
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...