Kết quả tra cứu ngữ pháp của てづる
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
づらい
Khó mà...
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N4
てみる
Thử...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N4
てくる
Đi... rồi về
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ている
Đang... (quá khứ)