Kết quả tra cứu ngữ pháp của てとてトライオン!
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~とて
Dẫu
N1
~こととて
Vì~
N5
とても
Rất...
N1
~とて
Dù là~
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
としても
Dù/Dẫu
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~とて (も)
~Ngay cả ... cũng
N2
Thời gian
としている
Sắp
N1
とあって
Do/Vì