Kết quả tra cứu ngữ pháp của てなぐさみ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...