Kết quả tra cứu ngữ pháp của てにをは (音楽家)
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
にしては
Vậy mà
N2
にかけては
Nói đến...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...