Kết quả tra cứu ngữ pháp của てのひら怪談大賞
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải