Kết quả tra cứu ngữ pháp của てのりくま
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N5
あまり~ない
Không... lắm