Kết quả tra cứu ngữ pháp của てるづき (護衛艦・2代)
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
づらい
Khó mà...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...