Kết quả tra cứu ngữ pháp của てれすこ
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi