Kết quả tra cứu ngữ pháp của てれび博物館 それってホント!?
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
それにしても
Ngay cả vậy/Dù thế đi chăng nữa
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây