Kết quả tra cứu ngữ pháp của てんかはれて
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N2
にかけては
Nói đến...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi