Kết quả tra cứu ngữ pháp của てんかわけめ
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Đương nhiên
わけだから...てもとうぜんだ
Vì ..., nên dù có...cũng là đương nhiên
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là