Kết quả tra cứu ngữ pháp của てんくうかいかつ
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Mơ hồ
とかなんとかいう
... Tên là ... hay cái gì đó
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)