Kết quả tra cứu ngữ pháp của てんば菜
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
んだって
Nghe nói
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N3
Đề tài câu chuyện
…なんて
Nói rằng, cho rằng
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N4
てすみません
Xin lỗi vì