Kết quả tra cứu ngữ pháp của てんぷくトリオ
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
んだって
Nghe nói
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...