Kết quả tra cứu ngữ pháp của てんまそ
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N2
てこそ
Chỉ khi
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...