Kết quả tra cứu ngữ pháp của てんまつ
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
について
Về...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và