Kết quả tra cứu ngữ pháp của て成らない
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
てはならない
Không được phép
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N2
てならない
Rất/Vô cùng/Không kìm được
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...