Kết quả tra cứu ngữ pháp của できた できた できた
N5
できる
Có thể
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
たいです
Muốn
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N5
とき
Khi...