Kết quả tra cứu ngữ pháp của できたくん
N5
できる
Có thể
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...