Kết quả tra cứu ngữ pháp của できもの
N5
できる
Có thể
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
ものではない
Không nên...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Biểu thị bằng ví dụ
でも~のに
Ngay cả... còn..., vậy thì...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng