Kết quả tra cứu ngữ pháp của でたらめをやる
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó