Kết quả tra cứu ngữ pháp của でっぷり
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý