Kết quả tra cứu ngữ pháp của では無いか
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Chỉ trích
じゃないか / ではないか
Anh không biết...hay sao chứ (Phê phán)
N3
Ngạc nhiên
じゃないか / ではないか
Không phải...hay sao, ...đấy phải không (Ngạc nhiên)
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi