Kết quả tra cứu ngữ pháp của でみめん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán