Kết quả tra cứu ngữ pháp của でもしか先生
N2
に先立って
Trước khi
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N2
しかも
Thêm vào đó/Lại còn
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N1
~でもしたら
Nếu…thì; Nhỡ mà…thì…