Kết quả tra cứu ngữ pháp của でる得スタジオ
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N5
できる
Có thể
N3
まるで
Cứ như
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~