Kết quả tra cứu ngữ pháp của でれでれする
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)