Kết quả tra cứu ngữ pháp của でんきくらげ (映画)
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
~くらいで
Chỉ có~
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Chỉ trích
いくらなんでも
Dù gì đi nữa, dù thế nào đi nữa
N5
できる
Có thể
N2
げ
Có vẻ
N4
Nhấn mạnh về mức độ
いくらでも
Bao nhiêu đi nữa