Kết quả tra cứu ngữ pháp của でんわ大好きKYU-KAN-CHO
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
できる
Có thể
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
わけだ
Lý do là vì/Cho nên
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra