Kết quả tra cứu ngữ pháp của で御座ります
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...